CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
360,25+438,30%-3,602%-0,954%+1,47%675,94 N--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
304,09+369,98%-3,041%-1,124%+1,13%5,86 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
168,58+205,10%-1,686%-0,129%+0,08%2,29 Tr--
MINA
BMINA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MINAUSDT
160,90+195,77%-1,609%-0,157%+0,32%3,80 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
139,50+169,72%-1,395%+0,005%-0,05%3,66 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
82,73+100,65%-0,827%-0,009%-0,01%1,94 Tr--
ZK
BZK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
70,76+86,09%-0,708%-0,002%+0,16%10,34 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
67,62+82,27%-0,676%-0,083%+0,24%3,86 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
58,04+70,62%-0,580%-0,032%+0,18%9,27 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
55,46+67,47%-0,555%-0,003%+0,09%3,36 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
45,89+55,83%-0,459%-0,018%+0,15%13,52 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
45,18+54,96%-0,452%-0,008%+0,12%5,90 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
42,17+51,30%-0,422%-0,045%+0,25%599,19 N--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
41,99+51,09%-0,420%-0,019%+0,21%712,29 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
38,47+46,81%-0,385%-0,563%+0,53%2,93 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
36,25+44,10%-0,362%-0,017%+0,12%2,86 Tr--
CELO
BCELO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT
32,76+39,86%-0,328%-0,017%+0,06%2,04 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
28,11+34,20%-0,281%-0,050%+0,30%3,68 Tr--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
27,23+33,13%-0,272%-0,011%+0,12%9,05 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
24,40+29,69%-0,244%-0,028%+0,11%18,47 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
18,96+23,07%-0,190%-0,008%+0,04%10,98 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
18,24+22,19%-0,182%-0,056%+0,18%909,19 N--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
16,13+19,63%-0,161%-0,036%+0,06%2,40 Tr--
ICP
BICP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
16,12+19,62%-0,161%-0,071%+0,19%9,42 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
15,99+19,45%-0,160%+0,005%-0,10%1,30 Tr--